Máy khoan CNC Brother TC-S2DN
Máy khoan CNC Brother TC-S2D với khả năng thay dao cực nhanh với 0.9s trong 1 lần thay dao giúp giảm tối đa chu kỳ gia công, nâng cao năng suất sản xuất.
Yamazen là nhà phân phối máy CNC hàng đầu Nhật Bản, là đại lý chính thức và duy nhất của hãng Brother tại Việt Nam, chúng tôi hân hạnh giới thiệu dòng máy khoan CNC Brother TC-S2D với khả năng thay dao cực nhanh với 0.9s trong 1 lần thay dao giúp giảm tối đa chu kỳ gia công, nâng cao năng suất sản xuất.
Mô tả chi tiết máy khoan CNC Brother TC-S2D:
Loại máy
|
TC-R2B
| |||
10,000v/p
|
16,000v/p
| |||
Hệ điều hành CNC
|
CNC-B00
| |||
Hành trình
|
Trục X
[mm] |
500
| ||
TrụcY
[mm] |
400
| |||
Trục Z
[mm] |
300
| |||
Khoảng cách từ bàn máy đếnđầu trục chính
[mm] |
180~480
| |||
Bàn máy
|
Kích thước[mm]
|
600x400
| ||
Tải trọng lớn nhất[kg]
|
250
| |||
Trục chính
|
Tốc độ
[min-1] |
10 ~ 10,000
|
16 ~ 16,000
| |
Tốc độ gia công ren[min-1]
|
Max.6,000
| |||
Loại đầu mang dao
|
7/24 Taper No. 30
| |||
Bước tiến
|
Tốc độ tiến nhanh (X x Y x Z)
[mm/mim] |
50 x 50 x 50
| ||
Bước tiến gia công
[mm/mim] |
1 - 10,000 (X, Y)
1 - 20,000 (Z) | |||
Đầu xoay dao
|
Loại trục dao
|
MAS.BT30
| ||
Loại đầu chốt kéo
|
MAS.P30T-2
| |||
Số đầu dao
[cái] |
14~21
| |||
Distance from taper gauge line (Max. diameter)
[mm(inch)] |
0 - 30 / D 46
30 - 160 / D 80 160 - 200 / D 40 | |||
Trọng lượng dao.Max
[kg] |
3.0 (Tổng trọng lượng 25)
| |||
Lựa chọn dao
|
Lựa chọn nhanh ngẫu nhiên
| |||
Thời gian thay dao
|
Dao thay dao[s]
|
0.9
| ||
Thay dao xong [s]
|
1.6
| |||
Động cơ
|
Động cơ trục chính
[kW] |
10.1/ 6.7
|
7.4 / 4.9
| |
Động cơ trục gia công
[kW] |
1.0 (X, Y) / 1.5 (Z)
| |||
Nguồnđiện
|
Nguồn điện
|
ACV ±10%, 50 / 60Hz ±1Hz
| ||
Công suất (Max.)
[kVA] |
9.5
| |||
Nguồn khí
|
Áp suất khí[MPa]
|
0.4 ~ 0.6
| ||
Lưu lượng khí[L/min]
|
45 (air pressure)
| |||
Kích thước máy
|
Chiều cao
[mm] |
2,592
| ||
Kích thước sàn máy
|
1,560mm×2,829mm
| |||
Trọng lượng[kg]
|
2,250
| |||
Độ chính xác
|
Độ chính xác kích thước
[mm] |
0.005 / 300
| ||
Độ chính xác lập lại[mm]
|
±0.003
| |||
Các phụ kiện tiêu chuẩn
|
1 bộ điều khiển bằng tay, 4 ốc nền, 4 miếng cân bằng
|